- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.2408 WEI 2014
Nhan đề: European Union internal market law /
|
000
| 01203nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 82028 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 77902256-3A0C-4FC0-9DD0-9834AFC0484E |
---|
005 | 202012291629 |
---|
008 | 201224s2014 enk b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107636002|c1455000 |
---|
039 | |a20201229162933|bluongvt|y20201224162214|zhiennt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a343.2408|bWEI 2014|223 ed. |
---|
100 | 1 |aWeiss, Friedl,|d1946- |
---|
245 | 10|aEuropean Union internal market law / |cFriedl Weiss and Clemens Kaupa |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2014 |
---|
300 | |axxxv, 326 p. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
610 | 20|aEuropean Union |
---|
650 | 0|aFree trade|zEuropean Union countries |
---|
650 | 0|aFreedom of movement|zEuropean Union countries |
---|
650 | 0|aTrade regulation|zEuropean Union countries |
---|
651 | 0|aEurope|xEconomic integration |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aThương mại tự do |
---|
700 | 1 |aKaupa, Clemens |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003064
|
Đọc giáo viên
|
343.2408 WEI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|