- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(N522) = V
Nhan đề: Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 83 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 113 |
---|
008 | 020805s1997 vm| ae d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161044|bhanhlt|c201506161044|dhanhlt|y200210210302|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|afre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N522) = V |
---|
084 | |a6 C7(03) |
---|
090 | |a4(N522) = V|bTƯ 1997 |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt =|bDictionnaire de science et technologie Francais - VietNamien /|cLê Mạnh Chiến, ...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a1245 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Chính |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Sử |
---|
700 | 1 |aLê, Mạnh Chiến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đắc Thắng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mộng Hưng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Việt Long |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000137-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a140000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000139
|
Đọc sinh viên
|
4(N522) = V TƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000138
|
Đọc sinh viên
|
4(N522) = V TƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000137
|
Đọc sinh viên
|
4(N522) = V TƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|