• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.11(075) GIA 2020
    Nhan đề: Giáo trình Luật Kinh tế quốc tế /

Kí hiệu phân loại 34.618.11(075)
Nhan đề Giáo trình Luật Kinh tế quốc tế /Chủ biên: Nguyễn Hồng Thao, Trịnh Hải Yến ; Nguyễn Ngọc Hà, Trần Lê Hồng, Lý Vân Anh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Mô tả vật lý 407 tr. ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Học viện Ngoại giao
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Kinh tế quốc tế, gồm: vấn đề chung; pháp luật quốc tế về hoạt động thương mại, sở hữu trí tuệ, đầu tư nước ngoài, hoạt động tiền tệ và giải quyết tranh chấp kinh tế quốc tế.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật Kinh tế quốc tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Thao, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Hải Yến, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 008919-28
000 00000nam#a2200000ua#4500
00183562
0021
0044675F1AE-73C3-4EC2-9646-D65ACAA3BB12
005202104121647
008210409s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786043151497|c160000
039|a20210412164514|bluongvt|c20210412164500|dluongvt|y20210322101525|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.618.11(075)|bGIA 2020
24500|aGiáo trình Luật Kinh tế quốc tế /|cChủ biên: Nguyễn Hồng Thao, Trịnh Hải Yến ; Nguyễn Ngọc Hà, Trần Lê Hồng, Lý Vân Anh
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2020
300 |a407 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Ngoại giao
504 |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Kinh tế quốc tế, gồm: vấn đề chung; pháp luật quốc tế về hoạt động thương mại, sở hữu trí tuệ, đầu tư nước ngoài, hoạt động tiền tệ và giải quyết tranh chấp kinh tế quốc tế.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aGiáo trình
653 |aLuật Kinh tế quốc tế
7001 |aNguyễn, Hồng Thao|cPGS. TS.|eChủ biên
7001 |aTrịnh, Hải Yến|cTS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 008919-28
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/đhqghn/giaotrinhluatkinhtequoctethumbimage.jpg
890|a10|b3|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 008928 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 10
2 DSVGT 008927 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 9
3 DSVGT 008926 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 8
4 DSVGT 008925 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 7
5 DSVGT 008924 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 6
6 DSVGT 008923 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 5
7 DSVGT 008922 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 4
8 DSVGT 008921 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 3
9 DSVGT 008920 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 2
10 DSVGT 008919 Đọc sinh viên 34.618.11(075) GIA 2020 Giáo trình 1