Giá tiền | 98000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thanh Trung, TS. |
Nhan đề
| Chức năng tạo lập và áp dụng án lệ của Toà án ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Đỗ Thanh Trung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận chung về án lệ. Phân tích chức năng tạo lập, áp dụng án lệ của Toà án nói chung và Toà án ở Việt Nam nói riêng; từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện chức năng này của Toà án ở Việt Nam hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Toà án nhân dân |
Từ khóa
| Án lệ |
Từ khóa
| Lí luận nhà nước pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 001771-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(5): MSVLL 006106-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C651E1A-9597-404C-AF21-37FFA6BD2C0A |
---|
005 | 202105261539 |
---|
008 | 210511s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045752876|c98000 |
---|
039 | |a20210526153545|bluongvt|c20210517093758|dhiennt|y20210326165151|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)014|bĐÔ - TR 2019 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Thanh Trung|cTS. |
---|
245 | 10|aChức năng tạo lập và áp dụng án lệ của Toà án ở Việt Nam hiện nay : |bsách chuyên khảo / |cĐỗ Thanh Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a271 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 204 - 263.|b5 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 264 - 268.|b39 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận chung về án lệ. Phân tích chức năng tạo lập, áp dụng án lệ của Toà án nói chung và Toà án ở Việt Nam nói riêng; từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện chức năng này của Toà án ở Việt Nam hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aLí luận nhà nước pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 001771-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(5): MSVLL 006106-10 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 006110
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLL 006109
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLL 006108
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLL 006107
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLL 006106
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLL 001775
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLL 001774
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLL 001773
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLL 001772
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLL 001771
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 ĐÔ - TR 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào