|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8372 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9955 |
---|
008 | 030904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0866-7446 |
---|
039 | |a201312031408|bmaipt|c201312031408|dmaipt|y200309040816|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)54 |
---|
100 | 1 |aKiều, Cao Chung |
---|
245 | 10|aBàn về quyết định giải quyết khiếu nại /|cKiều Cao Chung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại |
---|
653 | |aQuyết định hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại hành chính |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 8/2003, tr. 32 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào