Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6(001.3) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Pháp lệnh về dân quân tự vệ /Ủy ban Thường vụ Quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 25tr. ;19cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp lệnh |
Từ khóa
| Dân quân tự vệ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC1099-101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 959 |
---|
008 | 131121s1996 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151513|bhanhlt|c201405151513|dhanhlt|y200110131041|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6(001.3) |
---|
090 | |a34(V)121.6(001.3)|bPHA 1996 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội. |
---|
245 | 10|aPháp lệnh về dân quân tự vệ /|cỦy ban Thường vụ Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a25tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aDân quân tự vệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC1099-101 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC1101
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC1100
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC1099
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào