|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9981 |
---|
005 | 202104021617 |
---|
008 | 860101b1995 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471116025 |
---|
020 | |a0471582646 |
---|
039 | |a20210402161542|bhuent|c201311201516|dhanhlt|y200309090947|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a305.236|220 |
---|
090 | |a305.236|bKIM 1995 |
---|
100 | 1 |aKimmel, Douglas C |
---|
245 | 10|aAdolescence :|ba developmental transition /|cDouglas C. Kimmel, Irving B. Weiner |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York ;|aChichester :|bWiley,|c1995 |
---|
300 | |axv, 620 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPrevious ed.: c1985 |
---|
650 | 0|aPuberty. |
---|
650 | 0 |aAdolescence. |
---|
650 | 0 |aAdolescent psychology. |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aVị thành niên |
---|
653 | |aTâm lý thanh niên |
---|
653 | |aTuổi dậy thì |
---|
700 | 1 |aWeiner, Irving B |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 1338-40 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1340
|
Đọc giáo viên
|
305.236 KIM 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 1339
|
Đọc giáo viên
|
305.236 KIM 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 1338
|
Đọc giáo viên
|
305.236 KIM 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|