|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84275 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 588547D5-12AB-474C-AFD6-C2B52E4FAA8F |
---|
008 | 210518s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210518112922|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐinh, Thị Nguyễn |
---|
245 | 10|aBàn về thuật ngữ “nhóm tội phạm” theo quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia và kinh nghiệm cho pháp luật hình sự Việt Nam / |cĐinh Thị Nguyễn |
---|
653 | |aCông ước |
---|
653 | |aTội phạm có tổ chức |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aNhóm tội phạm |
---|
773 | |tPháp luật và thực tiễn.|dTrường Đại học Luật, Đại học Huế,|g2020. – Số 45, tr. 38-46.|x2525-2666. |
---|
856 | 40|uhttps://vjol.info.vn/index.php/pltt/article/view/55241 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào