|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10035 |
---|
005 | 20101217062800.0 |
---|
008 | 030808b2002 SE be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9176785076 |
---|
039 | |a201506150806|bhanhlt|c201506150806|dhanhlt|y200309220919|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aSE |
---|
082 | |a341.481 |
---|
090 | |a341.481|bCAM 2002 |
---|
100 | 1 |aCameron, Iain,|d1959- |
---|
242 | |aGiới thiệu công ước Châu Âu về quyền con người |
---|
245 | 13|aAn introduction to the European convention on human rights /|cIain Cameron |
---|
246 | 30|aEuropean convention on human rights |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aUppsala :|bIustus Förlag,|cc2002 |
---|
300 | |a200 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 191-195) and index |
---|
630 | 00|aConvention for the Protection of Human Rights and Fundamental Freedoms|d(1950) |
---|
650 | 0 |aCivil rights|zEurope |
---|
650 | 0 |aCivil rights|zSweden |
---|
650 | 0 |aHuman rights|zEurope |
---|
650 | 0 |aHuman rights|zSweden |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aCông ước Châu Âu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(4): GVA 1357-60 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1360
|
Đọc giáo viên
|
341.481 CAM 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVA 1359
|
Đọc giáo viên
|
341.481 CAM 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVA 1358
|
Đọc giáo viên
|
341.481 CAM 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVA 1357
|
Đọc giáo viên
|
341.481 CAM 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào