|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84634 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | DD261512-FA96-4778-AB40-44ECDA80E880 |
---|
005 | 202107011522 |
---|
008 | 210601s1966 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210701152133|bmaipt|c20210608144733|dhiennt|y20210601161820|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hvie |
---|
044 | |anyu |
---|
110 | 2 |aUnited Nations |
---|
242 | 10|aCông ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hoá |
---|
245 | 10|aInternational Covenant on Economic, Social and Cultural Rights / |cUnited Nations |
---|
260 | |aNew York, |c1966 |
---|
300 | |a18 p. |
---|
653 | |aCông ước Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aQuyền dân tộc |
---|
653 | |aUN |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
690 | |aXã hội |
---|
856 | 40|uhttps://thuvienphapluat.vn/van-ban/thuong-mai/Cong-uoc-quoc-te-cac-quyen-kinh-te-xa-hoi-va-van-hoa-1966-269761.aspx |
---|
856 | 40|uhttps://www.ohchr.org/Documents/ProfessionalInterest/cescr.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào