|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84717 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 00BC1439-FE9D-44BD-BE90-096E7FD514EC |
---|
005 | 202106070844 |
---|
008 | 210603s2009 wau vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210607084301|bmaipt|c20210604110659|dlylth|y20210603145242|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |awau |
---|
245 | 10|aBáo cáo quốc gia kiểm điểm định kỳ việc thực hiện quyền con người ở Việt Nam |
---|
260 | |aWashington (State), |c2009 |
---|
300 | |a23 tr. |
---|
520 | |aTrình bày báo cáo quốc gia kiểm điểm định kì việc thực hiện quyền con người ở Việt Nam: Quyền dân sự và chính trị; quyền kinh tế, xã hội và văn hoá; quyền của các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ, dân tộc thiểu số và người khuyết tật. Các kinh nghiệm thành công, khó khăn và thách thức. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNhân quyền |
---|
653 | |aBáo cáo Quốc gia |
---|
856 | 40|uhttp://vietnamembassy-usa.org/vi/tin-tuc/2009/04/bao-cao-quoc-gia-kiem-diem-dinh-ky-viec-thuc-hien-quyen-con-nguoi-o-viet-nam |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|