- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)207(075) NG - M 1997
Nhan đề: Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)207(075) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mơ |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại /Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;19 cm |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Hoạt động kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Thiết |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT271-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(43): MSVGT8797-8, MSVGT8801, MSVGT8803-5, MSVGT8807-13, MSVGT8815-9, MSVGT8822-4, MSVGT8829-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 006439-48 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 85 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 115 |
---|
005 | 202406051604 |
---|
008 | 020729s1997 VN ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605160004|bhuent|c201602221510|dthaoct|y200208280157|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
084 | |a34(V)207(075)|bNG - M 1997 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Mơ |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại /|cNguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c19 cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoạt động kinh tế |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Thiết |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT271-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(43): MSVGT8797-8, MSVGT8801, MSVGT8803-5, MSVGT8807-13, MSVGT8815-9, MSVGT8822-4, MSVGT8829-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 006439-48 |
---|
890 | |a56|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 006448
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
MSVGT8850
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Sách tham khảo 2
|
56
|
|
|
|
3
|
PHGT 006447
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
4
|
MSVGT8849
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Sách tham khảo 2
|
55
|
|
|
|
5
|
PHGT 006446
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
MSVGT8848
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Sách tham khảo 2
|
54
|
|
|
|
7
|
PHGT 006445
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
MSVGT8847
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Sách tham khảo 2
|
53
|
|
|
|
9
|
PHGT 006444
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
MSVGT8846
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207(075) NG - M 1997
|
Sách tham khảo 2
|
52
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|