|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85481 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 6926608C-453E-4AD7-8E46-9A4C3DF14383 |
---|
005 | 202106161605 |
---|
008 | 210615s2009 ja eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210616160351|bmaipt|c20210615084604|dyenkt|y20210615084451|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
110 | 2 |aJapan International Cooperation Agency |
---|
242 | 10|aHướng dẫn tuyển chọn và sử dụng tư vấn của các dự án vay ODA của Nhật Bản |
---|
245 | 10|aGuidelines for the Employment of Consultants under Japanese ODA Loans / |cJapan International Cooperation Agency |
---|
260 | |aTokyo, |c2009 |
---|
300 | |a30 p. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aVay vốn |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aTư vấn |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
690 | |aDự án |
---|
856 | 40|uhttps://www.jica.go.jp/english/our_work/types_of_assistance/oda_loans/oda_op_info/guide/c8h0vm0000aoeprl-att/guide03.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào