Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.4) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành trong các lĩnh vực xây dựng : hiện hành - mới nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 1391 tr.;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa
| Xây dựng |
Giá tiền
| 115000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT0845-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 116 |
---|
008 | 020716s1998 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161102|bthaoct|c201506161102|dthaoct|y200208280159|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.4) |
---|
090 | |a34(V)200(001.4)|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành trong các lĩnh vực xây dựng : hiện hành - mới nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a1391 tr.;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT0845-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a115000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT0845
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.4) CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT0846
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.4) CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT0847
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200(001.4) CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào