Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương, ThS. |
Nhan đề
| Chỉ số chi phí tuân thủ pháp luật của Việt Nam và các nước khác trong ASEAN năm 2019 / Nguyễn Thị Minh Phương |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Tuân thủ pháp luật |
Từ khóa
| Chi phí |
Từ khóa
| Chỉ số |
Nguồn trích
| Nghề Luật.Học viện Tư pháp,2021. - Số 6, tr. 79-85. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86013 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B49F9E37-2D78-4F5E-86B5-BCF39F95E3CE |
---|
008 | 210814s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210814103932|zyenkt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Minh Phương|cThS. |
---|
245 | 10|aChỉ số chi phí tuân thủ pháp luật của Việt Nam và các nước khác trong ASEAN năm 2019 / |cNguyễn Thị Minh Phương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aTuân thủ pháp luật |
---|
653 | |aChi phí |
---|
653 | |aChỉ số |
---|
773 | |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2021. - Số 6, tr. 79-85.|x1859-3631. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào