- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N523)(03)=V
Nhan đề: Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt /
Kí hiệu phân loại
| 33(N523)(03)=V |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt /Biên soạn: Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 1499 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Kinh tế quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Châu,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, An Chi, |
Giá tiền
| 165000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000635-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10370 |
---|
008 | 031231s2003 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506111338|bthaoct|c201506111338|dthaoct|y200312300227|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N523)(03)=V |
---|
090 | |a33(N523)(03)=V|bTƯ 2003 |
---|
245 | 00|aTừ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt /|cBiên soạn: Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a1499 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Châu,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, An Chi,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000635-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a165000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000636
|
Đọc sinh viên
|
33(N523)(03)=V TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000635
|
Đọc sinh viên
|
33(N523)(03)=V TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|