|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86374 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 034DF493-FC2D-4A59-A912-281567D7A410 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094048|byenkt|y20211030110135|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Ngọc Thanh|cTS. |
---|
245 | 10|aChiến lược hoạt động lập pháp / |cBùi Ngọc Thanh |
---|
650 | |aChiến lược |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | |2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 17|aLuật Hiến pháp |
---|
650 | 17|aHoạt động lập pháp |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2021. - Số 16, tr. 3-7.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=210835 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào