|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86388 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F36730A5-1A65-4E51-8703-F1B33EE023A4 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094057|byenkt|y20211030110146|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNgô, Ngọc Diễm |
---|
245 | 10|aBàn về tội huỷ hoại rừng trong pháp luật hình sự Việt Nam / |cNgô Ngọc Diễm, Trần Quang Minh |
---|
650 | 17|aLuật Hình sự |
---|
650 | 17|aTội huỷ hoại rừng |
---|
650 | 27|aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
650 | 27|aLuật Bảo vệ môi trường 2020 |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Minh|cThS. |
---|
773 | |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2021. - Số 18, tr. 40-46.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào