|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86419 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27AA0AF9-F204-458B-9028-02AC9EFA83B7 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094110|byenkt|y20211030110209|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNhiếp, Văn Ngọc|cThs. |
---|
245 | 10|aBảo đảm an toàn an ninh thông tin mạng của Viện kiểm sát nhân dân / |cNhiếp Văn Ngọc, Nguyễn Minh Hải |
---|
650 | 17|aLuật Hành chính |
---|
650 | 17|aBảo đảm an ninh mạng |
---|
650 | 27|aViện Kiểm sát nhân dân |
---|
650 | 27|aQuy chế |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hải |
---|
773 | |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2021. - Số 17, tr. 3-8.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào