|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86437 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7924CE08-AE76-4416-8DC7-7BA725745BD1 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094118|byenkt|y20211030110225|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nông |
---|
245 | 10|aBàn về việc kê biên tài sản thuộc sở hữu chung trong các vụ án về tham nhũng, kinh tế / |cNguyễn Nông |
---|
650 | 17|aLuật Tố tụng dân sự |
---|
650 | 17|aVụ án kinh tế |
---|
650 | 17|aKê biên tài sản |
---|
650 | 17|aVụ án tham nhũng |
---|
650 | 27|aThu hồi tài sản |
---|
650 | 27|aLuật Thi hành án dân sự 2008 |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2021. - Số 18, tr. 47-50.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào