Giá tiền | 5.500 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.3) |
Nhan đề
| Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật - Các văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Bảo vệ thực vật |
Từ khóa
| Kiểm dịch thực vật |
Giá tiền
| 5500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 003344-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 992 |
---|
008 | 020715s1994 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5.500 |
---|
039 | |a201405161028|bthaoct|c201405161028|dthaoct|y200210070317|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.3) |
---|
090 | |a34(V)250|bPHA 1994 |
---|
245 | 00|aPháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật - Các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ thực vật |
---|
653 | |aKiểm dịch thực vật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 003344-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a5500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 003346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 PHA 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 003345
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 PHA 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 003344
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 PHA 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào