- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(075)
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(075) |
Tác giả TT
| Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; Biên soạn: Nguyễn Văn Phùng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Mưu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Nhu,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Xuân Bá,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tạo., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Dũng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Biểu,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Lạng,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Bân,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phùng,, GS., |
Giá tiền
| 31000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGTM(5): DTCGTM 001801-3, DTCGTM 001805, DTCGTM 001808 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10417 |
---|
008 | 040112s2001 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201503031454|bhanhlt|c201503031454|dhanhlt|y200401121011|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(075) |
---|
090 | |a3KV1(075)|bGIA 2001 |
---|
110 | 1 |aHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /|cHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; Biên soạn: Nguyễn Văn Phùng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | 1 |aLê, Mậu Hãn,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrình, Mưu,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Nhu,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aKiều, Xuân Bá,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tạo.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Dũng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐậu, Thế Biểu,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Thế Lạng,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Bân,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Phùng,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGTM|j(5): DTCGTM 001801-3, DTCGTM 001805, DTCGTM 001808 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a31000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCGTM 001808
|
Đọc tự chọn
|
3KV1(075) GIA 2001
|
Sách tham khảo 2
|
95
|
|
|
|
2
|
DTCGTM 001805
|
Đọc tự chọn
|
3KV1(075) GIA 2001
|
Sách tham khảo 2
|
94
|
|
|
|
3
|
DTCGTM 001803
|
Đọc tự chọn
|
3KV1(075) GIA 2001
|
Sách tham khảo 2
|
93
|
|
|
|
4
|
DTCGTM 001802
|
Đọc tự chọn
|
3KV1(075) GIA 2001
|
Sách tham khảo 2
|
92
|
|
|
|
5
|
DTCGTM 001801
|
Đọc tự chọn
|
3KV1(075) GIA 2001
|
Sách tham khảo 2
|
91
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|