Tác giả TT
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhan đề
| Văn kiện Đảng toàn tập.Tập 57,1998 /Đảng Cộng sản Việt Nam ; Đinh Hữu Long chủ biên ; Nguyễn Thị Nga … [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2015 |
Mô tả vật lý
| 641 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 103 văn kiện chính và 4 tài liệu phụ lục phản ánh sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong năm 1998; bao gồm: nghị quyết, quyết định, chỉ thị, kết luận, tờ trình, thông tri, thông báo, báo cáo của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, bài phát biểu,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản.-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn kiện.-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam.-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hữu Long |
Tệp tin điện tử
| https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/Uploads/2019/3/5/11/VK%20Dang%20TT%20-%20Tap%2057.pdf |
|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86815 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | C9E01682-54C2-4F78-8BBD-4CA2DD92D37A |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211227091901|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 1|aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
245 | 10|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 57,|p1998 /|cĐảng Cộng sản Việt Nam ; Đinh Hữu Long chủ biên ; Nguyễn Thị Nga … [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2015 |
---|
300 | |a641 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 579-629. |
---|
520 | |aTập hợp 103 văn kiện chính và 4 tài liệu phụ lục phản ánh sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong năm 1998; bao gồm: nghị quyết, quyết định, chỉ thị, kết luận, tờ trình, thông tri, thông báo, báo cáo của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, bài phát biểu,... |
---|
650 | 7|aĐảng cộng sản.|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aVăn kiện.|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 7|aViệt Nam.|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aĐinh, Hữu Long|eChủ biên |
---|
856 | 40|uhttps://tulieuvankien.dangcongsan.vn/Uploads/2019/3/5/11/VK%20Dang%20TT%20-%20Tap%2057.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
926 | |a0 |
---|
926 | |aĐT |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|