- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.951/27
Nhan đề: China"s "opening" to the outside world :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10464 |
---|
008 | 920717s1990 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813379040 |
---|
020 | |a0813380898 (pbk.) |
---|
039 | |a201506111603|bhanhlt|c201506111603|dhanhlt|y200402120247|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 0 |a338.951/27|220 |
---|
090 | |a338.95127|bKLE 1990 |
---|
100 | 1 |aKleinberg, Robert |
---|
245 | 10|aChina"s "opening" to the outside world :|bthe experiment with foreign capitalism /|cRobert Kleinberg |
---|
260 | |aBoulder, Colo ;|aOxford :|bWestview,|c1990 |
---|
300 | |axiv, 277 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0 |aInvestments, Foreign|zChina |
---|
651 | 0 |aChina|xCommercial policy |
---|
651 | 0 |aChina|xEconomic policy|y1976-2000 |
---|
651 | 0 |aChina|xForeign economic relations |
---|
651 | 0 |aShenzhen Jingji Tequ (Shenzhen Shi, China) |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aChính sách thương mại |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aĐặc khu kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001390 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001390
|
Đọc giáo viên
|
338.95127 KLE 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|