|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87533 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22E4770F-9F6B-4E0B-BBBC-F82089C97C52 |
---|
008 | 220125s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220125092938|byenkt|y20220125092000|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aVõ, Minh Kỳ|cThS. |
---|
245 | 10|aGiới hạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự:|b Từ góc độ đảm bảo quyền được xét xử công bằng / |cVõ Minh Kỳ, Nguyễn Phương Anh |
---|
650 | 4|aVụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiới hạn xét xử sơ thẩm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền được xét xử công|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phương Anh|cThS. |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. – Số 11, tr. 33-41.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|