- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.2 TAL 2017
Nhan đề: Đánh giá giới trong ứng phó với HIV ở Việt Nam /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 301.2 |
Tác giả CN
| Tallis, Vicci, PhD. |
Nhan đề
| Đánh giá giới trong ứng phó với HIV ở Việt Nam /Vicci Tallis, Hà Thị Minh Nguyệt ; Nina Allen hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| [S.l.] :[S.n.],2017 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. :minh hoạ ;28 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích tình hình về khía cạnh giới trong dịch HIV ở Việt Nam; xác định cơ hội, khoảng trống và thách thức trong lồng ghép bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ trong công tác phòng chống HIV/AIDS; từ đó cung cấp các khuyến nghị để cải thiện các chính sách và chương trình HIV ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| HIV-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Giới-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình đẳng giới-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống HIV/AIDS-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(1): DSVXH 002285 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 87896 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9522AE5D-5E7A-420C-9F6C-DAB67FC2DC8C |
---|
005 | 202203291657 |
---|
008 | 220324s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045989623|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20220329165513|bhiennt|c20220324165834|dhiennt|y20220214111627|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a301.2|bTAL 2017 |
---|
100 | 1 |aTallis, Vicci|cPhD. |
---|
245 | 10|aĐánh giá giới trong ứng phó với HIV ở Việt Nam /|cVicci Tallis, Hà Thị Minh Nguyệt ; Nina Allen hiệu đính |
---|
260 | |a[S.l.] :|b[S.n.],|c2017 |
---|
300 | |a140 tr. :|bminh hoạ ;|c28 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 139 - 140 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 128 - 138 |
---|
520 | |aPhân tích tình hình về khía cạnh giới trong dịch HIV ở Việt Nam; xác định cơ hội, khoảng trống và thách thức trong lồng ghép bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ trong công tác phòng chống HIV/AIDS; từ đó cung cấp các khuyến nghị để cải thiện các chính sách và chương trình HIV ở Việt Nam. |
---|
650 | 4|aHIV|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBình đẳng giới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhòng chống HIV/AIDS|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Minh Nguyệt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(1): DSVXH 002285 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2021/6thangcuoinam/danhgiagioitrongungphovoihivovnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVXH 002285
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.6 TAL 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|