• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.4(001.3)
    Nhan đề: Các văn bản pháp luật hiện hành về phí và lệ phí /

Kí hiệu phân loại 34(V)121.4(001.3)
Nhan đề Các văn bản pháp luật hiện hành về phí và lệ phí /Sưu tầm và tuyển chọn: Nguyễn Cao, Trần Hoài
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993
Mô tả vật lý 307 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Lệ phí
Từ khóa Phí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cao,
Tác giả(bs) CN Trần, Hoài,
Giá tiền 20000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHC(4): GVLHC0082-5
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC1257-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001885
0022
0041015
008020715s1993 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a201311020935|bhanhlt|c201311020935|dhanhlt|y200209240219|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)121.4(001.3)
090 |a34(V)121|bCAC 1993
24500|aCác văn bản pháp luật hiện hành về phí và lệ phí /|cSưu tầm và tuyển chọn: Nguyễn Cao, Trần Hoài
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993
300 |a307 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aLệ phí
653 |aPhí
7001 |aNguyễn, Cao,|esưu tầm và tuyển chọn
7001 |aTrần, Hoài,|esưu tầm và tuyển chọn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(4): GVLHC0082-5
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC1257-8
890|a6|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a20000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLHC0085 Đọc giáo viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 6
2 GVLHC0084 Đọc giáo viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 5
3 GVLHC0083 Đọc giáo viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 4
4 GVLHC0082 Đọc giáo viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 3
5 DSVLHC1258 Đọc sinh viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 2
6 DSVLHC1257 Đọc sinh viên 34(V)121 CAC 1993 Sách tham khảo 1