Tác giả CN
| Trần, Thế Tuân, TS. |
Nhan đề
| Kinh nghiệm phát triển cơ sở hạ tầng logistics ở Hà Lan và những gợi ý cho Việt Nam / Trần Thế Tuân |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở hạ tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh nghiệm phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Hà Lan |
Nguồn trích
| Nghiên cứu châu Âu.Viện nghiên cứu châu Âu,2021. – Số 10, tr. 69-78. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 88516 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9EBED932-B174-4C34-BB89-BD28F7885170 |
---|
008 | 220308s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220308103857|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thế Tuân|cTS. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm phát triển cơ sở hạ tầng logistics ở Hà Lan và những gợi ý cho Việt Nam / |cTrần Thế Tuân |
---|
650 | 4|aCơ sở hạ tầng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm phát triển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aLogistics|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aHà Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu châu Âu.|dViện nghiên cứu châu Âu,|g2021. – Số 10, tr. 69-78.|x0868-3581. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào