|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10689 |
---|
005 | 201708241414 |
---|
008 | 040409s2002 vm| ae 0000| vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170824141451|byenkt|c201506151047|dhanhlt|y200404090945|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H1 |
---|
090 | |a3K5H1|bHÔ - M 2002 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh tuyển tập. /.|nTập 1,|p1919-1945 /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a709 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Thái |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Độ |
---|
700 | 1 |aLê, Trung Kiên |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tích |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Giang |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 000678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000678
|
Đọc sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|