Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Tác giả TT
| Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Nhan đề
| Một số nội dung cơ bản của các hiệp định đầu tư quốc tế :bộ sách nghiên cứu của Uỷ ban Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển /Vụ Pháp chế. Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2003 |
Mô tả vật lý
| 841 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về các hiệp định đầu tư quốc tế, các nguyên tắc, nội dung cơ bản và một số quy định có liên quan đến hoạt động đầu tư nước ngoài và xu hướng của các hiệp định đầu tư quốc tế. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Đầu tư nước ngoài |
Từ khóa
| Hiệp định đầu tư quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 000333, DSVLQT 000773 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8887 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10717 |
---|
008 | 040409s2003 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161411|bhanhlt|c201506161411|dhanhlt|y200404091047|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bMÔT 2003 |
---|
110 | 1 |aBộ Kế hoạch và Đầu tư.|bVụ Pháp chế |
---|
245 | 10|aMột số nội dung cơ bản của các hiệp định đầu tư quốc tế :|bbộ sách nghiên cứu của Uỷ ban Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển /|cVụ Pháp chế. Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2003 |
---|
300 | |a841 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về các hiệp định đầu tư quốc tế, các nguyên tắc, nội dung cơ bản và một số quy định có liên quan đến hoạt động đầu tư nước ngoài và xu hướng của các hiệp định đầu tư quốc tế. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aHiệp định đầu tư quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 000333, DSVLQT 000773 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000773
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 MÔT 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000333
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 MÔT 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào