|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89095 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 744D331B-49B1-4BA9-AAA6-5E49A55644B0 |
---|
008 | 220419s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220422143857|byenkt|y20220419084540|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Quyền|cTS. |
---|
245 | 10|aCác phương diện kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam / |cNguyễn Đình Quyền |
---|
650 | 4|aQuyền lực nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền lập pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền hành pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền tư pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm soát quyền lực nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tTổ chức nhà nước.|dBộ
Nội vụ,|g2022. - Số 1, tr. 52-56.|x2588-137X. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hạnh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào