|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89211 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6266DD50-CB90-4192-8E24-00469000675F |
---|
008 | 220427s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220427105433|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNgô, Quốc Chiến|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aSố hoá và thách thức đối với tư pháp quốc tế / |cNgô Quốc Chiến |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHành vi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThẩm quyền xét xử|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSố hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPháp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aMôi trường số |
---|
653 | |aĐịnh vị hành vi |
---|
653 | |aĐịnh vị vật |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2021. - Số 23, tr. 3–10.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/TinTuc/210976/So-hoa-va-thach-thuc-doi-voi-tu-phap-quoc-te.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào