- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)250(001.5)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật /Bùi Văn Thấm sưu tầm, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 660 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật theo dấu hiệu hình thức của văn bản và trật tự thời gian ban hành văn bản. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Bảo vệ thực vật |
Từ khóa
| Vệ sinh môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Thấm, |
Giá tiền
| 59000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 003324-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10772 |
---|
008 | 040518s2003 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161626|bhanhlt|c201506161626|dhanhlt|y200405180849|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.5) |
---|
090 | |a34(V)250(001.5)|bCAC 2003 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật /|cBùi Văn Thấm sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a660 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật theo dấu hiệu hình thức của văn bản và trật tự thời gian ban hành văn bản. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ thực vật |
---|
653 | |aVệ sinh môi trường |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Thấm,|eSưu tầm, tuyển chọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 003324-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a59000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 003326
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 003325
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 003324
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|