- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
Nhan đề: Luật Thoả thuận quốc tế /
Giá tiền | 16000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Thoả thuận quốc tế / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Thoả thuận quốc tế, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về kí kết thoả thuận quốc tế; hiệu lực, sửa đổi, bổ sung, gia hạn, chấm dứt hiệu lực, rút khỏi, tạm đình chỉ thực hiện thoả thuận quốc tế; trình tự, thủ tục rút gọn; thực hiện thoả thuận quốc tế; trách nhiệm của cơ quan nhà nước ở trung ương, cơ quan nhà nước cấp tỉnh và cơ quan trung ương của tổ chức, cơ quan cấp tỉnh của tổ chức, cơ quan quản lí hoạt động đối ngoại của tổ chức; kinh phí kí kết và thực hiện thoả thuận quốc tế và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thoả thuận quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Luật Thoả thuận quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 007689-98 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD0DAC01-7538-4255-9BF9-F16AA95688E6 |
---|
005 | 202206090958 |
---|
008 | 220609s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045764305|c16000 |
---|
039 | |a20220609095407|bhiennt|c20220608143531|dhiennt|y20220509104749|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)121.6(001.2)|bLUÂ 2021 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Thoả thuận quốc tế / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a59 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Thoả thuận quốc tế, gồm quy định chung và những quy định cụ thể về kí kết thoả thuận quốc tế; hiệu lực, sửa đổi, bổ sung, gia hạn, chấm dứt hiệu lực, rút khỏi, tạm đình chỉ thực hiện thoả thuận quốc tế; trình tự, thủ tục rút gọn; thực hiện thoả thuận quốc tế; trách nhiệm của cơ quan nhà nước ở trung ương, cơ quan nhà nước cấp tỉnh và cơ quan trung ương của tổ chức, cơ quan cấp tỉnh của tổ chức, cơ quan quản lí hoạt động đối ngoại của tổ chức; kinh phí kí kết và thực hiện thoả thuận quốc tế và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aThoả thuận quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aLuật Thoả thuận quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 007689-98 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/luatthoathuanquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 007698
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 007697
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 007696
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 007695
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 007694
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 007693
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 007692
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 007691
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 007690
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 007689
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.2) LUÂ 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|