Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.4(001.5) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật về việc cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị theo dấu hiệu hình thức và thời gian ban hành văn bản. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Nhà ở |
Từ khóa
| Quy hoạch đô thị |
Từ khóa
| Đô thị |
Từ khóa
| Giấy phép xây dựng |
Giá tiền
| 29500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002023-7, DSVLHC 004326-30 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10783 |
---|
008 | 040518s2003 vm| ae gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506171540|bhanhlt|c201506171540|dhanhlt|y200405180956|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4(001.5) |
---|
090 | |a34(V)121.4(001.5)|bCAC 2003 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a396 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật về việc cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị theo dấu hiệu hình thức và thời gian ban hành văn bản. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aGiấy phép xây dựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002023-7, DSVLHC 004326-30 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a29500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004330
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004329
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004328
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004327
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004326
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002027
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002026
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002025
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002024
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002023
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào