• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)510 BIN 2004
    Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự /

Kí hiệu phân loại 34(V)510
Nhan đề Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự /Võ Khánh Vinh chủ biên, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2004
Mô tả vật lý 971 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bình luận khoa học
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Tố tụng hình sự
Từ khóa Bộ luật Tố tụng hình sự
Tác giả(bs) CN Võ, Khánh Vinh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Mai,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Độ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Kháng,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Hải,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Hồ, Trọng Ngũ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Nhã,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Đệ,, TS
Tác giả(bs) CN Hồ, Mỹ Sơn,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Huyên,, TS
Giá tiền 120000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTHS(10): GVTHS 000575-6, GVTHS 000578-80, GVTHS 000582, GVTHS 000585-6, GVTHS 000594-5
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(20): DSVTHS 000785-9, DSVTHS 001079-93
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(45): MSVTHS 004046-64, MSVTHS 004066-7, MSVTHS 004090-101, MSVTHS 004103-4, MSVTHS 004106-15
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 010207-26
000 00000cam a2200000 a 4500
0018975
0022
00410829
005202406191036
008040525s2004 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240619103711|bhuent|c201605161449|dhanhlt|y200405250957|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)510|bBIN 2004
24500|aBình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự /|cVõ Khánh Vinh chủ biên, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2004
300 |a971 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aBình luận khoa học
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aTố tụng hình sự
653 |aBộ luật Tố tụng hình sự
7001 |aVõ, Khánh Vinh,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Đức Mai,|cTS
7001 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Mạnh Kháng,|cTS
7001 |aPhạm, Hồng Hải,|cPGS. TS
7001 |aHồ, Trọng Ngũ,|cPGS. TS
7001 |aTrần, Đình Nhã,|cPGS. TS
7001 |aLê, Văn Đệ,|cTS
7001 |aHồ, Mỹ Sơn,|cThS
7001 |aTrần, Văn Huyên,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTHS|j(10): GVTHS 000575-6, GVTHS 000578-80, GVTHS 000582, GVTHS 000585-6, GVTHS 000594-5
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(20): DSVTHS 000785-9, DSVTHS 001079-93
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(45): MSVTHS 004046-64, MSVTHS 004066-7, MSVTHS 004090-101, MSVTHS 004103-4, MSVTHS 004106-15
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 010207-26
890|a95|b8|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a120000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 010226 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 95
2 DSVTHS 001093 Đọc sinh viên 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 95
3 PHSTK 010225 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 94
4 DSVTHS 001092 Đọc sinh viên 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 94
5 PHSTK 010224 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 93
6 DSVTHS 001091 Đọc sinh viên 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 93
7 PHSTK 010223 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 92
8 DSVTHS 001090 Đọc sinh viên 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 92
9 DSVTHS 001089 Đọc sinh viên 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 91
10 PHSTK 010222 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)510 BIN 2004 Sách tham khảo 91