|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89901 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D5B0C225-DA79-40DF-9512-1508F725C9B0 |
---|
005 | 202206211025 |
---|
008 | 220614s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220621102435|byenkt|y20220614153237|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aPhạm, Việt Thắng|cTS. |
---|
245 | 10|aChính sách xây dựng chính phủ số:|b kinh nghiệm quốc tế và gợi ý cho Việt Nam / |cPhạm Việt Thắng, Phạm Sỹ Thành, Trần Thị Quốc Hiền |
---|
650 | 4|aChính phủ điện tử|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAnh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aChile|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aAustralia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTây Ban Nha|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPhần Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aBồ Đào Nha|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aMexico|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aColombia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChính phủ số |
---|
700 | 1|aPhạm, Sỹ Thành|cTS.;ThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Quốc Hiền |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 2, tr. 112-116.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://www.quanlynhanuoc.vn/2022/03/29/chinh-sach-xay-dung-chinh-phu-so-kinh-nghiem-quoc-te-va-goi-y-cho-viet-nam/ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|