|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89967 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CC8F9B0F-A871-444B-A4AC-CC7A706013DF |
---|
005 | 202207181358 |
---|
008 | 220614s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220718135712|byenkt|c20220621102933|dyenkt|y20220614153457|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Thị Vân Anh |
---|
245 | 10|aChế tài xử lí hành vi tiêu thụ động vật hoang dã của Trung Quốc và khuyến nghị cho Việt Nam / |cLê Thị Vân Anh, Lương Thị Hiền |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTiêu thụ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐộng vật hoang dã|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChế tài xử lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ động vật hoang dã 2018 |
---|
700 | 1|aLương, Thị Hiền|cThS. |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2022. - Số 4, tr. 58-64.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào