- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.3034
Nhan đề: Tax concepts for decision making /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8997 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10855 |
---|
008 | 840802b1985 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314852891 |
---|
039 | |a201311220823|bhanhlt|c201311220823|dhanhlt|y200406070214|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3034|219 |
---|
082 | 00|a343.7304|219 |
---|
090 | |a343.7304|bRAA 1985 |
---|
100 | 1 |aRaabe, William A |
---|
245 | 10|aTax concepts for decision making /|cWilliam A. Raabe, James E. Parker |
---|
260 | |aSt. Paul :|bWest,|cc1985 |
---|
300 | |axv, 766 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aTaxation|xDecision making.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aTaxation|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật thuế |
---|
700 | 1 |aParker, James E.,|d1938- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001458 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001458
|
Đọc giáo viên
|
343.7304 RAA 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|