- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)320(001.2) BIN 2004
Nhan đề: Bình luận khoa học luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)320(001.2) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bình luận khoa học luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /Viện Khoa học Pháp lý ; Đinh Thị Mai Phương chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 584 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đi sâu phân tích các khái niệm, nôi dung cơ bản của từng điều luật Hôn nhân và gia đình. Trên cơ sở so sánh luật hôn nhân gia đình năm 1959, 1986 với các qui định về hôn nhân gia đình một số quốc gia tiêu biểu trên thế giới và một số công ước mà Việt Nam tham gia ký kết.Cuốn sách giới thiệu những điểm mới của luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Hôn nhân |
Từ khóa
| Bình luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cừ,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoàng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trung Tụng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Diện,, TS |
Giá tiền
| 46000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHN(4): GVLHN 000333, GVLHN 000337, GVLHN 000352, GVLHN 000356 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(31): DSVLHN 000638-42, DSVLHN 000842-67 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(40): MSVLHN 003956-68, MSVLHN 003970-6, MSVLHN 003980-99 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007283-302 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10864 |
---|
005 | 202406060922 |
---|
008 | 040607s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606091753|bhuent|c201602221538|dhanhlt|y200406070330|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)320(001.2)|bBIN 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /|cViện Khoa học Pháp lý ; Đinh Thị Mai Phương chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a584 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đi sâu phân tích các khái niệm, nôi dung cơ bản của từng điều luật Hôn nhân và gia đình. Trên cơ sở so sánh luật hôn nhân gia đình năm 1959, 1986 với các qui định về hôn nhân gia đình một số quốc gia tiêu biểu trên thế giới và một số công ước mà Việt Nam tham gia ký kết.Cuốn sách giới thiệu những điểm mới của luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aBình luận |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cừ,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Hương Lan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Hằng |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Khanh |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Đức |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hoàng Thanh |
---|
700 | 1 |aĐinh, Trung Tụng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Diện,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHN|j(4): GVLHN 000333, GVLHN 000337, GVLHN 000352, GVLHN 000356 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(31): DSVLHN 000638-42, DSVLHN 000842-67 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(40): MSVLHN 003956-68, MSVLHN 003970-6, MSVLHN 003980-99 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007283-302 |
---|
890 | |a95|b117|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a46000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007302
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007301
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
3
|
DSVLHN 000867
|
Đọc sinh viên
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007300
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
5
|
DSVLHN 000866
|
Đọc sinh viên
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
6
|
DSVLHN 000865
|
Đọc sinh viên
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007299
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007298
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
9
|
DSVLHN 000864
|
Đọc sinh viên
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007297
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(001.2) BIN 2004
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|