- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(V) CƠ 2021
Nhan đề: Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 336(V) |
Nhan đề
| Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2021 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật Giá kèm theo các văn bản hướng dẫn. Tập hợp các văn bản liên quan đến cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp; giao nghiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước và các chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực giáo dục, y tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Y tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ công-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Giá dịch vụ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế tự chủ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Giá-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003725, DSVKT 003734-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AA6B1FBA-1E8F-4632-A172-A29BE4DE0E9B |
---|
005 | 202208051050 |
---|
008 | 220805s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929832|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20220805104911|bhiennt|c20220805104752|dhiennt|y20220628140428|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a336(V)|bCƠ 2021 |
---|
245 | 00|aCơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2021 |
---|
300 | |a460 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
---|
504 | |aPhụ lục: cuối mỗi phần |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật Giá kèm theo các văn bản hướng dẫn. Tập hợp các văn bản liên quan đến cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp; giao nghiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước và các chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực giáo dục, y tế. |
---|
650 | 4|aGiáo dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aY tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aDịch vụ công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiá dịch vụ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCơ chế tự chủ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Giá|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003725, DSVKT 003734-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangdaunam/cochechinhsachvegiadichvucongtronglinhvucytegiaoducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003736
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CƠ 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003735
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CƠ 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003734
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CƠ 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003725
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CƠ 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|