|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90393 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CA778F0E-F0BE-409B-80FB-4751ACE11B3D |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220718100438|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Minh|cThS. |
---|
245 | 10|aNhững dấu mốc sáng tạo trong lãnh đạo cách mạng của Đảng / |cNguyễn Thị Minh |
---|
650 | 4|aĐường lối cách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhương thức lãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNăng lực quản lí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXã hội XHCN|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChiến lược chính trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2022. - Số 3, tr. 67-71.|x0936-8477. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào