|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90519 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5B6FF769-5E7D-46E7-8258-95DBC8CC41C9 |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220718140106|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thăng Long|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHoàn thiện pháp luật Việt Nam về chữ ký số / |cTrần Thăng Long, Trương Thị Nho |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDữ liệu|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChữ kí điện tử|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Giao dịch điện tử 2005|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiá trị pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChứng thực chữ kí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Nho|cThS. |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2022. - Số 4, tr. 30-35.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=763 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|