|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90756 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 931DF933-18D7-4A32-8971-83FC68BBD9D2 |
---|
005 | 202401041628 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240104162425|bchiqpl|y20220819171239|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thái Cường|cTS. |
---|
245 | 10|aPhương pháp định tính và định lượng trong việc xác định tỷ lệ phần trăm tác phẩm được phép sao chép theo pháp luật của CHLB Đức và Việt Nam / |cNguyễn Thái Cường |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSử dụng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐịnh lượng|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐịnh tính|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuyền sao chép|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSao chép tác phẩm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTỉ lệ|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 7|aMục đích. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aĐức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2022. - Số 8, tr. 58-64.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211131 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào