|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9081 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | CStRLIN |
---|
004 | 10951 |
---|
005 | 19940915074143.0 |
---|
008 | 840709s1984 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a031481258X |
---|
039 | |a201311131547|bhanhlt|c201311131547|dhanhlt|y200406101048|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3076|219 |
---|
082 | 00|a347.73/6|219 |
---|
090 | |a347.3076|bBIN 1984 |
---|
100 | 1 |aBinder, David A |
---|
245 | 10|aFact investigation :|bfrom hypothesis to proof /|cby David A. Binder and Paul Bergman |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|c1984 |
---|
300 | |axxxiii, 354 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aAmerican casebook series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aEvidence (Law)|zUnited States. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
700 | 10|aBergman, Paul,|d1943- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001540 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001540
|
Đọc giáo viên
|
347.3076 BIN 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|