|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90892 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 06242EBA-3C1B-4112-AF16-4867023BF8F8 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220819171602|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Dung|cTS. |
---|
245 | 10|aChính sách sử dụng tài liệu lưu trữ ở một số nước phát triển / |cNguyễn Kim Dung |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài liệu lưu trữ|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aTiếp cận|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aBảo vệ thông tin|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSử dụng thông tin|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPháp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. – Số 5, tr. 112–117.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://www.quanlynhanuoc.vn/2022/06/14/chinh-sach-su-dung-tai-lieu-luu-tru-o-mot-so-nuoc-phat-trien/ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào