Tác giả CN
| Vũ, Thị Phương Lan, TS. |
Nhan đề
| Lí luận về miễn trừ quốc gia trên thế giới và xu hướng phát triển / Vũ Thị Phương Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Chức năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền miễn trừ quốc gia |
Thuật ngữ chủ đề
| Miễn trừ |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tuyệt đối |
Nguồn trích
| Luật học.Trường Đại học Luật Hà Nội,2022. – Số 4, tr. 71-81. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91501 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1AAC79E8-CD61-413C-AB51-E45D5DC0AF33 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220920085037|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aVũ, Thị Phương Lan|cTS. |
---|
245 | 10|aLí luận về miễn trừ quốc gia trên thế giới và xu hướng phát triển / |cVũ Thị Phương Lan |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChức năng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuyền miễn trừ quốc gia|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMiễn trừ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aTuyệt đối |
---|
773 | 0|tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|g2022. – Số 4, tr. 71-81.|x0858-3522. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào