|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91546 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 00489126-7628-44B5-80BA-68D69A67BDE5 |
---|
005 | 202401041503 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240104145920|bchiqpl|y20220920085142|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Minh Huệ|cThS. |
---|
245 | 10|aMột số đặc trưng cần lưu ý về hợp đồng điện tử / |cNguyễn Thị Minh Huệ |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aDữ liệu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHợp đồng điện tử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChữ kí điện tử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Giao dịch điện tử 2005|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aThông điệp|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2022. - Số 5, tr. 14–19.|x1859-3631. |
---|
856 | 40|uhttps://hocvientuphap.edu.vn/tapchingheluat/Lists/CacSoDaXuatBan/Attachments/181/Tap%20chi%20Nghe%20luat%20so%2005%202022.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|