|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91636 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9FA354F2-C4CB-44AC-A6C3-70C83C9AF105 |
---|
005 | 202401050819 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240105081536|bchiqpl|c20220920091415|dyenkt|y20220920085403|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Nhật |
---|
245 | 10|aTổng quan các nghiên cứu nước ngoài về phương pháp phòng ngừa can thiệp lo âu thi cử / |cHoàng Nhật |
---|
650 | 7|aPhương pháp|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 7|aNghiên cứu|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 7|aTổng quan|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 7|aCan thiệp|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2 Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|g2022. - Số 3, tr. 64–80.|x1859-0098. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/340925/CVv211S032022064.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào