|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11052 |
---|
005 | 19830419000000.0 |
---|
008 | 810603s1981 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838588719 |
---|
039 | |a201311290904|bhanhlt|c201311290904|dhanhlt|y200406161015|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3076|219 |
---|
082 | 00|a347.73/6|219 |
---|
090 | |a347.73/6|bCLE 1981 |
---|
100 | 1 |aCleary, Edward W |
---|
245 | 10|aEvidence :|bcases, materials, problems /|cby Edward W. Cleary, John William Strong |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|c1981 |
---|
300 | |axl, 1143 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | 0 |aAmerican casebook series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aEvidence (Law)|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật chứng cứ |
---|
700 | 1 |aStrong, John William |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000123
|
Đọc tự chọn
|
347.73/6 CLE 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|